KẾ HOẠCH KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 – 2020
2. Lịch kiểm tra:
2.1. Lịch kiểm tra (các môn Âm nhạc, Thể dục, Mỹ thuật, Tin học):
- Môn Âm nhạc, Thể dục, Mỹ thuật, Tin học (thực hành) GVBM tự lên kế hoạch kiểm tra, tổ trưởng duyệt, báo cáo với BGH nhà trường thời gian kiểm tra cụ thể trong tuần 16, 17.
2.2. Lịch kiểm tra (Theo phòng kiểm tra):
Thứ/Ngày | Buổi | Môn KT | Thời gian làm bài | Giờ phát đề KT | Giờ bắt đầu làm bài | Giờ thu bài | Ghi chú |
Thứ 3 17/12/2019 | Sáng | Ngữ văn | 90 phút | 7 giờ 30 | 7 giờ 35 | 9 giờ 05 | Khối 6, 9 |
Vật lý | 45 phút | 9 giờ 35 | 9 giờ 40 | 10 giờ 25 | |||
Chiều | Ngữ văn | 90 phút | 13 giờ 30 | 13 giờ 35 | 15 giờ 05 | Khối 7, 8 | |
Vật lý | 45 phút | 15 giờ 35 | 15 giờ 40 | 16 giờ 25 | |||
Thứ 4 18/12/2019 | Sáng | Toán | 90 phút | 7 giờ 30 | 7 giờ 35 | 9 giờ 05 | Khối 6, 9 |
Địa lí | 45 phút | 9 giờ 35 | 9 giờ 40 | 10 giờ 25 | |||
Chiều | Toán | 90 phút | 13 giờ 30 | 13 giờ 35 | 15 giờ 05 | Khối 7, 8 | |
Địa lí | 45 phút | 15 giờ 35 | 15 giờ 40 | 16 giờ 25 | |||
Thứ 5 19/12/2019 | Sáng | Sinh học | 45 phút | 7 giờ 30 | 7 giờ 35 | 8 giờ 20 | Khối 6, 9
|
Tiếng Anh | 45 phút | 8 giờ 50 | 8 giờ 55 | 9 giờ 40 | |||
Chiều | Sinh học | 45 phút | 13 giờ 30 | 13 giờ 35 | 14 giờ 20 | Khối 7, 8 | |
Tiếng Anh | 45 phút | 14 giờ 50 | 14 giờ 55 | 15 giờ 40 | |||
Thứ 6 20/12/2019 | Sáng | Lịch sử | 45 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 8 giờ 15 | Khối 6, 9 (Khối 6 chỉ KT môn Lịch sử) |
Hóa học | 45 phút | 8 giờ 40 | 8 giờ 45 | 9 giờ 30 | |||
Chiều | Lịch sử | 45 phút | 13 giờ 30 | 13 giờ 35 | 14 giờ 20 | Khối 7, 8 (Khối 7 chỉ KT môn Lịch sử) | |
Hóa học | 45 phút | 14 giờ 50 | 14 giờ 55 | 15 giờ 40 | |||
Thứ 5 26/12/2019 | Sáng | GDCD | 45 phút | 7 giờ 30 | 7 giờ 35 | 8 giờ 20 | Khối 6, 9 |
Công nghệ | 45 phút | 8 giờ 50 | 8 giờ 55 | 9 giờ 40 | |||
Chiều | GDCD | 45 phút | 13 giờ 30 | 13 giờ 35 | 14 giờ 20 | Khối 7, 8 | |
Công nghệ | 45 phút | 14 giờ 50 | 14 giờ 55 | 15 giờ 40 |
2.3. Lịch kiểm tra Nói đối với Tiếng Anh hệ 10 năm:
| Lớp | Buổi | Ngày | Thời gian bắt đầu |
1 | 6 | Sáng | 21/12/2019 | 7 giờ 30 phút |
2 | 7 | Chiều | 21/12/2019 | 13 giờ 30 phút |
3 | 8 | Sáng | 23/12/2019 | 7 giờ 30 phút |
4 | 9 | Chiều | 23/12/2019 | 13 giờ 30 phút |
-
Ngày ban hành: (26/08/2020) - Ngày hiệu lực: (11/10/2020)
-
Ngày ban hành: (30/08/2020)
-
Ngày ban hành: (29/08/2020)